KHOÁ HỌC ONLINE: IELTS 1 (3.0 - 4.0+)
KHÓA HỌC IELTS 1 (IELTS FOUNDATION / PRE-IELTS)
Mô tả khóa học
Khóa học dự bị IELTS là sự chuyển tiếp từ khóa học tiếng Anh tổng quát sang những khóa học tiếng Anh học thuật. Khóa học trang bị cho người học kiến thức tổng quan về bài thi IELTS học thuật, giúp người học làm quen với định dạng bài thi, những dạng câu hỏi của từng kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết. Trong khóa học này, người học được cung cấp kiến thức về những kỹ năng cơ bản của tiếng Anh học thuật, đồng thời được trau dồi thêm vốn ngữ âm, ngữ pháp, từ vựng ở trình độ A2 (theo Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu - CEFR).
Đối tượng học viên
Khóa học được thiết kế dành cho:
-
Học viên đã hoàn thành khóa học tiếng Anh tổng quát
-
Học viên đang ở mức điểm 3.0-3.5
-
Học viên có mong muốn thi IELTS nhưng chưa có kế hoạch và chiến lược học cụ thể
Mục tiêu của khóa học
Kết thúc khóa học, người học sẽ có thể:
-
Nắm được định dạng của một bài thi IELTS học thuật;
-
Nhận diện được các dạng câu hỏi của bài thi từng kỹ năng;
-
Vận dụng thành thạo vốn từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm cơ bản ở trình độ A2;
-
Kỹ năng Nghe: có thể hiểu được nội dung các đoạn hội thoại có tốc độ nói vừa phải, chủ đề quen thuộc;
-
Kỹ năng Đọc: có thể hiểu được nội dung các đoạn văn có độ dài vừa phải, chủ đề quen thuộc;
-
Kỹ năng Nói: có thể trả lời những câu hỏi về những chủ đề quen thuộc, phát âm. được những âm khó và hình thành ý thức về trọng âm từ, trọng âm câu, ngữ điệu;
-
Kỹ năng Viết: có thể xử lý đề bài, trả lời được một số ý trong đề bài;
-
Sẵn sàng cho khóa học IELTS 4.0-5.0.
Chương trình khung & Chương trình chi tiết
Buổi |
Nội dung |
Chủ đề |
Chi tiết |
Bài tập về nhà |
1. |
Kỹ năng Đọc & Viết Unit 1A |
Student’s life |
Intro to IELTS Reading & Writing tests Reading: short answer, table completion, classification questions Writing: describing a person Vocabulary & Grammar Development |
Day 1: Reading Day 2: Writing Day 3: Vocabulary |
2. |
Kỹ năng Nói & Nghe Unit 1B |
Student’s life |
Intro to IELTS Listening & Speaking tests Listening: listening for specific information, listening for gist. Exam information: Section one. Speaking: talking about school, correct sentence stress. Skills: Checking and confirming information. Exam information and tips: Part 1(Topic: Talking about school) Vocabulary & Grammar Development |
Day 4: Listening Day 5: Speaking Day 6: Grammar Day 7: Mini test 1 |
3. |
Kỹ năng Đọc & Viết Unit 2A |
Daily routines |
Reading: skimming skills, table completion, heading matching, summary completion questions Writing: describing routines and procedure Vocabulary & Grammar Development |
Day 8: Reading Day 9: Writing Day 10: Vocabulary |
4. |
Kỹ năng Nói & Nghe Unit 2B |
Daily routines |
Listening: short answer, table completion questions Speaking: answering questions about familiar topics, answering questions about your opinion Vocabulary & Grammar Development |
Day 11: Listening Day 12: Speaking Day 13: Grammar Day 14: Mini test 2 |
5. |
Kỹ năng Đọc & Viết Unit 3A |
Environment |
Reading: classification, short answer and list matching questions Writing: writing about habits Vocabulary & Grammar Development |
Day 15: Reading Day 16: Writing Day 17: Vocabulary |
6. |
Kỹ năng Nói & Nghe Unit 3B |
Environment |
Listening: listening to numbers, table completion, short answer questions Speaking: talking about a topic Vocabulary & Grammar Development |
Day 18: Listening Day 19: Speaking Day 20: Grammar Day 21: Mini test 3 |
7. |
Bài kiểm tra tiến độ số 1 kỹ năng Đọc & Viết |
Bài thi IELTS |
Reading Test Writing Test |
Day 22: Reading Day 23: Writing Day 24: Vocabulary |
8. |
Bài kiểm tra tiến độ số 1 kỹ năng Nghe & Nói |
Bài thi IELTS |
Listening Test Speaking Test |
Day 25: Listening Day 26: Speaking Day 27: Grammar Day 28: Mini test 4 |
9. |
Kỹ năng Đọc & Viết Unit 4A |
Architecture |
Reading: table & diagram completion, summary completion, short answer questions Writing: describing a building Vocabulary & Grammar Development |
Day 29: Reading Day 30: Writing Day 31: Vocabulary |
10. |
Kỹ năng Nói & Nghe Unit 4B |
Architecture |
Listening: short answer, form completion, table completion questions Speaking: comparison, presenting your opinion Vocabulary & Grammar Development |
Day 32: Listening Day 33: Speaking Day 34: Grammar Day 35: Mini test 5 |
11. |
Kỹ năng Đọc & Viết Unit 5A |
Education |
Reading: MCQ, skimming skill, note completion questions Writing: writing an email/a letter Vocabulary & Grammar Development |
Day 36: Reading Day 37: Writing Day 38: Vocabulary |
12. |
Kỹ năng Nói & Nghe Unit 5B |
Education |
Listening: completion questions Speaking: expressing agreement & disagreement Vocabulary & Grammar Development |
Day 39: Listening Day 40: Speaking Day 41: Grammar Day 42: Mini test 6 |
13. |
Kỹ năng Đọc & Viết Unit 6A |
Technology |
Reading: matching questions Writing: describing a device Vocabulary & Grammar Development |
Day 43: Reading Day 44: Writing Day 45: Vocabulary |
14. |
Kỹ năng Nói & Nghe Unit 6B |
Technology |
Listening: True False, diagram labelling questions Speaking: speaking on a topic, presenting your opinion Vocabulary & Grammar Development |
Day 46: Listening Day 47: Speaking Day 48: Grammar Day 49: Mini test 7 |
15. |
Bài kiểm tra tiến độ số 2 kỹ năng Đọc & Viết |
Bài thi IELTS |
Reading Test Writing Test |
Day 50: Reading Day 51: Writing Day 52: Vocabulary |
16. |
Bài kiểm tra tiến độ số 2 kỹ năng Nghe & Nói |
Bài thi IELTS |
Listening Test Speaking Test |
Day 53: Listening Day 54: Speaking Day 55: Grammar Day 56: Mini test 8 |
17. |
Kỹ năng Đọc & Viết Unit 7A |
Culture |
Reading: table & summary completion, matching questions Writing: presenting your ideas Vocabulary & Grammar Development |
Day 57: Reading Day 58: Writing Day 59: Vocabulary |
18. |
Kỹ năng Nói & Nghe Unit 7B |
Culture |
Listening: note completion, short answer questions Speaking: speaking on a topic, speaking about your opinions Vocabulary & Grammar Development |
Day 60: Listening Day 61: Speaking Day 62: Grammar Day 63: Mini test 9 |
19. |
Kỹ năng Đọc & Viết Unit 8A |
Cities |
Reading: skimming, table completion, short answer questions Writing: writing about cities Vocabulary & Grammar Development |
Day 64: Reading Day 65: Writing Day 66: Vocabulary |
20. |
Kỹ năng Nói & Nghe Unit 8B |
Cities |
Listening: choosing item from a list, completion questions Speaking: comparison, describing a place Vocabulary & Grammar Development |
Day 67: Listening Day 68: Speaking Day 69: Grammar Day 70: Mini test 10 |
21. |
Kỹ năng Đọc & Viết Unit 9A |
Health |
Reading: short answer, MCQ, completion questions Writing: writing a summary Vocabulary & Grammar Development |
Day 71: Reading Day 72: Writing Day 73: Vocabulary |
22. |
Kỹ năng Nói & Nghe Unit 9B |
Health |
Listening: choosing items from list, completion questions Speaking: speaking about a person Vocabulary & Grammar Development |
Day 74: Listening Day 75: Speaking Day 76: Grammar Day 77: Mini test 11 |
23. |
Bài kiểm tra cuối khóa kỹ năng Đọc & Viết |
Bài thi IELTS |
Reading Test Writing Test |
Day 78: Reading Day 79: Writing Day 80: Vocabulary |
24. |
Bài kiểm tra cuối khóa kỹ năng Nghe & Nói |
Bài thi IELTS |
Listening Test Speaking Test |
Day 81: Listening Day 82: Speaking Day 83: Grammar Day 84: Mini test 12 |
25. |
Tổng kết |
Tổng kết Nhận xét về bài thi cuối khóa |
||
Course Book: Headway Academic Skills IELTS Study Skills Level 1 |
Chúc các bạn thành công trên hành trình chinh phục IELTS cùng Fed English.